Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 聘金

Pinyin: pìn jīn

Meanings: Số tiền hoặc quà tặng đưa cho nhà gái khi đính hôn (thường dùng trong đám cưới truyền thống)., Betrothal money or gifts given to the bride's family during engagement., ①用于为医生、律师、艺术家或其他事业人员的工作而要求或支付的代价。[例]律师聘金。*②旧俗订婚时,男方送给女方的钱财。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 21

Radicals: 甹, 耳, 丷, 人, 王

Chinese meaning: ①用于为医生、律师、艺术家或其他事业人员的工作而要求或支付的代价。[例]律师聘金。*②旧俗订婚时,男方送给女方的钱财。

Grammar: Danh từ, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến lễ cưới hoặc phong tục truyền thống.

Example: 他给了女方一笔丰厚的聘金。

Example pinyin: tā gěi le nǚ fāng yì bǐ fēng hòu de pìn jīn 。

Tiếng Việt: Anh ấy đã đưa cho nhà gái một khoản tiền thách cưới lớn.

聘金
pìn jīn
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Số tiền hoặc quà tặng đưa cho nhà gái khi đính hôn (thường dùng trong đám cưới truyền thống).

Betrothal money or gifts given to the bride's family during engagement.

用于为医生、律师、艺术家或其他事业人员的工作而要求或支付的代价。律师聘金

旧俗订婚时,男方送给女方的钱财

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...