Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: tīng

Meanings: Nghe (phiên bản chữ Hán cổ, hiện nay thường dùng 听)., To listen (an ancient form of the character, now commonly replaced by 听)., ①古同“听”。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

0

Chinese meaning: ①古同“听”。

Grammar: Động từ một âm tiết. Đây là dạng chữ Hán cổ, thường được thay thế bởi 听 trong tiếng Trung hiện đại.

Example: 我聼到远处有声音。

Example pinyin: wǒ tīng dào yuǎn chù yǒu shēng yīn 。

Tiếng Việt: Tôi nghe thấy có tiếng động từ xa.

tīng
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nghe (phiên bản chữ Hán cổ, hiện nay thường dùng 听).

To listen (an ancient form of the character, now commonly replaced by 听).

古同“听”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

聼 (tīng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung