Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 聯
Pinyin: lián
Meanings: Liên kết, kết hợp hoặc liên minh, To connect, to combine, or an alliance., ①见“联”。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 17
Radicals: 耳
Chinese meaning: ①见“联”。
Grammar: Có thể là động từ (khi chỉ hành động liên kết) hoặc danh từ (khi nói về tổ chức/hiệp hội).
Example: 两国建立了友好联盟能够共同应对挑战。
Example pinyin: liǎng guó jiàn lì le yǒu hǎo lián méng néng gòu gòng tóng yìng duì tiǎo zhàn 。
Tiếng Việt: Hai nước đã thiết lập liên minh hữu nghị để cùng đối phó với các thách thức.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Liên kết, kết hợp hoặc liên minh
Nghĩa phụ
English
To connect, to combine, or an alliance.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
见“联”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!