Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 联袂

Pinyin: lián mèi

Meanings: Cùng nhau, hợp tác với nhau (thường ám chỉ nghệ sĩ hoặc những người nổi tiếng)., To collaborate or work together, often referring to artists or celebrities., ①联手;联合;携手并肩。[例]联袂度危桥,萦回出林杪。——柳宗元《与崔策登西山诗》。[例]联袂义演。[例]联袂而来。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 21

Radicals: 关, 耳, 夬, 衤

Chinese meaning: ①联手;联合;携手并肩。[例]联袂度危桥,萦回出林杪。——柳宗元《与崔策登西山诗》。[例]联袂义演。[例]联袂而来。

Grammar: Động từ này thường xuất hiện trong văn nghệ hoặc giải trí.

Example: 两位明星联袂出演这部电影。

Example pinyin: liǎng wèi míng xīng lián mèi chū yǎn zhè bù diàn yǐng 。

Tiếng Việt: Hai ngôi sao đã cùng nhau đóng phim này.

联袂
lián mèi
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cùng nhau, hợp tác với nhau (thường ám chỉ nghệ sĩ hoặc những người nổi tiếng).

To collaborate or work together, often referring to artists or celebrities.

联手;联合;携手并肩。联袂度危桥,萦回出林杪。——柳宗元《与崔策登西山诗》。联袂义演。联袂而来

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

联袂 (lián mèi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung