Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 聚伙
Pinyin: jù huǒ
Meanings: Tụ tập thành nhóm nhỏ để thực hiện một mục đích nào đó., To form a small group to achieve a certain goal., ①多人合成一伙。[例]聚伙抢劫。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 20
Radicals: 乑, 取, 亻, 火
Chinese meaning: ①多人合成一伙。[例]聚伙抢劫。
Grammar: Động từ hai âm tiết, có thể dùng trong cả ngữ cảnh tích cực và tiêu cực.
Example: 几个朋友聚伙一起创业。
Example pinyin: jǐ gè péng yǒu jù huǒ yì qǐ chuàng yè 。
Tiếng Việt: Vài người bạn tụ tập thành nhóm để khởi nghiệp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tụ tập thành nhóm nhỏ để thực hiện một mục đích nào đó.
Nghĩa phụ
English
To form a small group to achieve a certain goal.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
多人合成一伙。聚伙抢劫
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!