Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 聚合

Pinyin: jù hé

Meanings: Kết hợp, tập hợp lại với nhau; sự hòa nhập., To combine, gather together; integration., ①分散的聚集到一起。[例]化学结合(小分子)成为大分子,尤其非常大的分子;使受到聚合作用。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 20

Radicals: 乑, 取, 亼, 口

Chinese meaning: ①分散的聚集到一起。[例]化学结合(小分子)成为大分子,尤其非常大的分子;使受到聚合作用。

Grammar: Động từ hai âm tiết, có thể dùng trong ngữ cảnh khoa học hoặc xã hội.

Example: 这些分子会自动聚合。

Example pinyin: zhè xiē fēn zǐ huì zì dòng jù hé 。

Tiếng Việt: Những phân tử này sẽ tự động kết hợp lại với nhau.

聚合 - jù hé
聚合
jù hé

📷 Vector minh họa phản ứng trùng hợp. Chuyển đổi monome thành polyme. Biểu tượng khoa học

聚合
jù hé
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kết hợp, tập hợp lại với nhau; sự hòa nhập.

To combine, gather together; integration.

分散的聚集到一起。化学结合(小分子)成为大分子,尤其非常大的分子;使受到聚合作用

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...