Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 联大

Pinyin: Lián Dà

Meanings: Đại hội Liên Hiệp Quốc (United Nations General Assembly)., United Nations General Assembly (UNGA)., ①西南联合大学的简称。抗日战争期间,清华大学、北京大学和南开大学三校联合组成西南联合大学。1946年4月,联大宣布结束。[例]联合国大会。

HSK Level: 5

Part of speech: tên riêng

Stroke count: 15

Radicals: 关, 耳, 一, 人

Chinese meaning: ①西南联合大学的简称。抗日战争期间,清华大学、北京大学和南开大学三校联合组成西南联合大学。1946年4月,联大宣布结束。[例]联合国大会。

Grammar: Là danh từ riêng và không thay đổi trong câu.

Example: 他代表中国出席了联合国大会。

Example pinyin: tā dài biǎo zhōng guó chū xí le lián hé guó dà huì 。

Tiếng Việt: Ông ấy đại diện Trung Quốc tham dự Đại hội Liên Hiệp Quốc.

联大
Lián Dà
5tên riêng

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đại hội Liên Hiệp Quốc (United Nations General Assembly).

United Nations General Assembly (UNGA).

西南联合大学的简称。抗日战争期间,清华大学、北京大学和南开大学三校联合组成西南联合大学。1946年4月,联大宣布结束。联合国大会

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

联大 (Lián Dà) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung