Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 聪慧

Pinyin: cōng huì

Meanings: Thông minh và sáng suốt., Intelligent and wise., ①聪明;明慧。[例]自幼聪慧。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 30

Radicals: 总, 耳, 彗, 心

Chinese meaning: ①聪明;明慧。[例]自幼聪慧。

Grammar: Dùng để miêu tả phẩm chất trí tuệ của con người.

Example: 她是一个聪慧的女孩。

Example pinyin: tā shì yí gè cōng huì de nǚ hái 。

Tiếng Việt: Cô ấy là một cô gái thông minh và sáng suốt.

聪慧
cōng huì
5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thông minh và sáng suốt.

Intelligent and wise.

聪明;明慧。自幼聪慧

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...