Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 联盟
Pinyin: lián méng
Meanings: Liên minh, sự hợp tác giữa các cá nhân, tổ chức hoặc quốc gia., An alliance, cooperation between individuals, organizations, or nations., ①两个或两个以上的独立的国家或民族为了互相保卫通过正式协定(条约或合同)建立的集团。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 25
Radicals: 关, 耳, 明, 皿
Chinese meaning: ①两个或两个以上的独立的国家或民族为了互相保卫通过正式协定(条约或合同)建立的集团。
Grammar: Danh từ mang nghĩa chính trị hoặc kinh tế, thường dùng trong ngữ cảnh quốc tế.
Example: 欧洲联盟促进了各国的经济合作。
Example pinyin: ōu zhōu lián méng cù jìn le gè guó de jīng jì hé zuò 。
Tiếng Việt: Liên minh châu Âu thúc đẩy sự hợp tác kinh tế giữa các quốc gia.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Liên minh, sự hợp tác giữa các cá nhân, tổ chức hoặc quốc gia.
Nghĩa phụ
English
An alliance, cooperation between individuals, organizations, or nations.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
两个或两个以上的独立的国家或民族为了互相保卫通过正式协定(条约或合同)建立的集团
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!