Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 聚少成多

Pinyin: jù shǎo chéng duō

Meanings: Tích góp từng ít một sẽ trở thành nhiều; góp gió thành bão., Accumulating small amounts gradually results in a large amount; many a little makes a mickle., 聚集合,会合。一点一滴的积累,就会由少变多。[出处]《汉书·董仲传》“众少成多,积小致巨。”

HSK Level: 5

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 30

Radicals: 乑, 取, 丿, 小, 戊, 𠃌, 夕

Chinese meaning: 聚集合,会合。一点一滴的积累,就会由少变多。[出处]《汉书·董仲传》“众少成多,积小致巨。”

Grammar: Thành ngữ bốn âm tiết, thường dùng để khuyến khích tiết kiệm hoặc nỗ lực lâu dài.

Example: 只要坚持,聚少成多也能成功。

Example pinyin: zhǐ yào jiān chí , jù shǎo chéng duō yě néng chéng gōng 。

Tiếng Việt: Chỉ cần kiên trì, tích góp từng chút một cũng có thể thành công.

聚少成多
jù shǎo chéng duō
5thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tích góp từng ít một sẽ trở thành nhiều; góp gió thành bão.

Accumulating small amounts gradually results in a large amount; many a little makes a mickle.

聚集合,会合。一点一滴的积累,就会由少变多。[出处]《汉书·董仲传》“众少成多,积小致巨。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...