Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 联营

Pinyin: lián yíng

Meanings: Liên doanh, sự hợp tác kinh doanh giữa hai hoặc nhiều bên., Joint venture, business partnership between two or more parties., ①多个组织联合起来共同经营。[例]这个煤矿由三县联营。[例]联营企业。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 23

Radicals: 关, 耳, 吕

Chinese meaning: ①多个组织联合起来共同经营。[例]这个煤矿由三县联营。[例]联营企业。

Grammar: Danh từ chuyên ngành kinh doanh, thường xuất hiện trong lĩnh vực thương mại.

Example: 两家公司决定进行联营。

Example pinyin: liǎng jiā gōng sī jué dìng jìn xíng lián yíng 。

Tiếng Việt: Hai công ty quyết định tiến hành liên doanh.

联营
lián yíng
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Liên doanh, sự hợp tác kinh doanh giữa hai hoặc nhiều bên.

Joint venture, business partnership between two or more parties.

多个组织联合起来共同经营。这个煤矿由三县联营。联营企业

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

联营 (lián yíng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung