Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 聚焦
Pinyin: jù jiāo
Meanings: Tập trung vào một điểm hoặc vấn đề cụ thể., To focus on a specific point or issue., ①使光线或电子束等集中于一点。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 26
Radicals: 乑, 取, 灬, 隹
Chinese meaning: ①使光线或电子束等集中于一点。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đứng trước danh từ hoặc cụm danh từ chỉ đối tượng cần tập trung.
Example: 大家的目光都聚焦在这幅画上。
Example pinyin: dà jiā de mù guāng dōu jù jiāo zài zhè fú huà shàng 。
Tiếng Việt: Tất cả mọi người đều tập trung ánh mắt vào bức tranh này.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tập trung vào một điểm hoặc vấn đề cụ thể.
Nghĩa phụ
English
To focus on a specific point or issue.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
使光线或电子束等集中于一点
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!