Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 聚集
Pinyin: jù jí
Meanings: Tụ họp; nhóm lại một chỗ., To gather or assemble in one place., 比喻指划形势,运筹决策。[出处]南朝·宋·范晔《后汉书·马援传》“援因说隗嚣将帅有土崩之势,兵进有必破之状。又于帝前聚米为山谷,指画形势,开示众军所从道径往来,分析曲折,昭然可晓。”[例]是以~,贼虏之虚实可知;画地成图,山川之形势易悉。——唐·刘知幾《史通·点烦》。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 26
Radicals: 乑, 取, 木, 隹
Chinese meaning: 比喻指划形势,运筹决策。[出处]南朝·宋·范晔《后汉书·马援传》“援因说隗嚣将帅有土崩之势,兵进有必破之状。又于帝前聚米为山谷,指画形势,开示众军所从道径往来,分析曲折,昭然可晓。”[例]是以~,贼虏之虚实可知;画地成图,山川之形势易悉。——唐·刘知幾《史通·点烦》。
Grammar: Động từ hai âm tiết, có thể đi kèm với danh từ chỉ đối tượng hoặc địa điểm.
Example: 人们聚集在广场上庆祝节日。
Example pinyin: rén men jù jí zài guǎng chǎng shàng qìng zhù jié rì 。
Tiếng Việt: Mọi người tụ tập ở quảng trường để mừng lễ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tụ họp; nhóm lại một chỗ.
Nghĩa phụ
English
To gather or assemble in one place.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻指划形势,运筹决策。[出处]南朝·宋·范晔《后汉书·马援传》“援因说隗嚣将帅有土崩之势,兵进有必破之状。又于帝前聚米为山谷,指画形势,开示众军所从道径往来,分析曲折,昭然可晓。”[例]是以~,贼虏之虚实可知;画地成图,山川之形势易悉。——唐·刘知幾《史通·点烦》。
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!