Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 回神
Pinyin: huí shén
Meanings: Hồi tỉnh, lấy lại tinh thần., To regain consciousness or composure., ①(口)∶从惊诧、恐慌、出神等状态中恢复正常。[例]一个黑影突然冲过来,把他惊呆了,等他回神过来,那人早已跑远了。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 15
Radicals: 口, 囗, 申, 礻
Chinese meaning: ①(口)∶从惊诧、恐慌、出神等状态中恢复正常。[例]一个黑影突然冲过来,把他惊呆了,等他回神过来,那人早已跑远了。
Grammar: Động từ hai âm tiết, mô tả trạng thái tâm lý ổn định trở lại.
Example: 休息一下,等你回神再继续工作。
Example pinyin: xiū xi yí xià , děng nǐ huí shén zài jì xù gōng zuò 。
Tiếng Việt: Nghỉ ngơi một chút, đợi bạn lấy lại tinh thần rồi tiếp tục công việc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hồi tỉnh, lấy lại tinh thần.
Nghĩa phụ
English
To regain consciousness or composure.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
(口)∶从惊诧、恐慌、出神等状态中恢复正常。一个黑影突然冲过来,把他惊呆了,等他回神过来,那人早已跑远了
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!