Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 回绝

Pinyin: huí jué

Meanings: Từ chối một cách dứt khoát., To firmly reject or decline., ①比较明确地、果断地拒绝。[例]一口回绝。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 15

Radicals: 口, 囗, 纟, 色

Chinese meaning: ①比较明确地、果断地拒绝。[例]一口回绝。

Grammar: Động từ hai âm tiết, mang sắc thái mạnh mẽ hơn từ chối thông thường.

Example: 他回绝了我的邀请。

Example pinyin: tā huí jué le wǒ de yāo qǐng 。

Tiếng Việt: Anh ấy đã từ chối lời mời của tôi một cách dứt khoát.

回绝
huí jué
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Từ chối một cách dứt khoát.

To firmly reject or decline.

比较明确地、果断地拒绝。一口回绝

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

回绝 (huí jué) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung