Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 回避
Pinyin: huí bì
Meanings: Tránh né, lẩn tránh không đối mặt trực tiếp., To avoid or evade without facing directly., ①设法躲避。[例]故意回避答复她的问题。*②逃避(如责任),常指狡猾地、不采用正面拒绝的办法逃避。[例]这是在回避问题。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 22
Radicals: 口, 囗, 辟, 辶
Chinese meaning: ①设法躲避。[例]故意回避答复她的问题。*②逃避(如责任),常指狡猾地、不采用正面拒绝的办法逃避。[例]这是在回避问题。
Grammar: Động từ hai âm tiết, có thể kết hợp với danh từ hoặc động từ khác để tạo thành cụm từ như 回避问题 (tránh trả lời câu hỏi), 回避责任 (trốn tránh trách nhiệm).
Example: 他总是回避谈论这个话题。
Example pinyin: tā zǒng shì huí bì tán lùn zhè ge huà tí 。
Tiếng Việt: Anh ấy luôn tránh né bàn luận về chủ đề này.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tránh né, lẩn tránh không đối mặt trực tiếp.
Nghĩa phụ
English
To avoid or evade without facing directly.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
设法躲避。故意回避答复她的问题
逃避(如责任),常指狡猾地、不采用正面拒绝的办法逃避。这是在回避问题
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!