Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 回执
Pinyin: huí zhí
Meanings: Phiếu xác nhận đã nhận thư, hàng hóa, hoặc tiền., A receipt confirming the receipt of letters, goods, or money., ①向寄件人证明某种邮件已经递到的凭据,由收件人盖章或签字交邮电局寄回给寄件人。*②收据。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 口, 囗, 丸, 扌
Chinese meaning: ①向寄件人证明某种邮件已经递到的凭据,由收件人盖章或签字交邮电局寄回给寄件人。*②收据。
Grammar: Danh từ thường xuất hiện trong các quy trình hành chính.
Example: 请将汇款单的回执寄回给我们。
Example pinyin: qǐng jiāng huì kuǎn dān de huí zhí jì huí gěi wǒ men 。
Tiếng Việt: Xin vui lòng gửi lại phiếu xác nhận chuyển khoản cho chúng tôi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phiếu xác nhận đã nhận thư, hàng hóa, hoặc tiền.
Nghĩa phụ
English
A receipt confirming the receipt of letters, goods, or money.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
向寄件人证明某种邮件已经递到的凭据,由收件人盖章或签字交邮电局寄回给寄件人
收据
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!