Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 因利乘便
Pinyin: yīn lì chéng biàn
Meanings: Tận dụng cơ hội thuận lợi để đạt được lợi ích., To take advantage of favorable conditions for personal gain., 因顺着。凭藉有利的形势。[出处]汉·贾谊《过秦论》“因利乘便,宰割天下,分裂河山。”[例]古话说,~”,确实是不应该坐失良机。——姚雪垠《李自成》第二卷第五十四章。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 32
Radicals: 囗, 大, 刂, 禾, 北, 亻, 更
Chinese meaning: 因顺着。凭藉有利的形势。[出处]汉·贾谊《过秦论》“因利乘便,宰割天下,分裂河山。”[例]古话说,~”,确实是不应该坐失良机。——姚雪垠《李自成》第二卷第五十四章。
Grammar: Động từ, mô tả hành động nhanh nhạy nắm bắt thời cơ.
Example: 商人因利乘便,在市场上大赚了一笔。
Example pinyin: shāng rén yīn lì chéng biàn , zài shì chǎng shàng dà zhuàn le yì bǐ 。
Tiếng Việt: Thương nhân tận dụng cơ hội thuận lợi và kiếm được một khoản lớn trên thị trường.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tận dụng cơ hội thuận lợi để đạt được lợi ích.
Nghĩa phụ
English
To take advantage of favorable conditions for personal gain.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
因顺着。凭藉有利的形势。[出处]汉·贾谊《过秦论》“因利乘便,宰割天下,分裂河山。”[例]古话说,~”,确实是不应该坐失良机。——姚雪垠《李自成》第二卷第五十四章。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế