Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 回拜
Pinyin: huí bài
Meanings: Ghé thăm lại ai đó để đáp lễ (sau khi đã được mời hoặc viếng thăm)., To visit someone again as a return courtesy (after being invited or visited)., ①对人来访后的答谢拜访。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 15
Radicals: 口, 囗, 一, 丰, 龵
Chinese meaning: ①对人来访后的答谢拜访。
Grammar: Động từ mang tính lịch sự, thường đi kèm đối tượng được thăm.
Example: 昨天他们来我家拜访,今天我要回拜。
Example pinyin: zuó tiān tā men lái wǒ jiā bài fǎng , jīn tiān wǒ yào huí bài 。
Tiếng Việt: Hôm qua họ đến thăm nhà tôi, hôm nay tôi phải đến thăm lại.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ghé thăm lại ai đó để đáp lễ (sau khi đã được mời hoặc viếng thăm).
Nghĩa phụ
English
To visit someone again as a return courtesy (after being invited or visited).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
对人来访后的答谢拜访
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!