Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 四望
Pinyin: sì wàng
Meanings: Nhìn ra bốn phía, ngắm nhìn khắp nơi., To look out in all directions., ①四顾。[例]四望无人。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 儿, 囗, 亡, 月, 王
Chinese meaning: ①四顾。[例]四望无人。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh tả cảnh thiên nhiên.
Example: 登上山顶,可以四望美景。
Example pinyin: dēng shàng shān dǐng , kě yǐ sì wàng měi jǐng 。
Tiếng Việt: Leo lên đỉnh núi, có thể ngắm nhìn cảnh đẹp bốn phía.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhìn ra bốn phía, ngắm nhìn khắp nơi.
Nghĩa phụ
English
To look out in all directions.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
四顾。四望无人
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!