Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 授意
Pinyin: shòu yì
Meanings: Chỉ thị, ra lệnh một cách khéo léo hay ngầm hiểu., Give implicit instructions or hints., ①把自己的意图告诉或暗示给人,让别人照着办。[例]这不是我的主意,是他授意我这么做的。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 24
Radicals: 受, 扌, 心, 音
Chinese meaning: ①把自己的意图告诉或暗示给人,让别人照着办。[例]这不是我的主意,是他授意我这么做的。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đứng trước danh từ chỉ người nhận mệnh lệnh và sau đó là nội dung cụ thể của chỉ thị.
Example: 经理授意他处理这件事。
Example pinyin: jīng lǐ shòu yì tā chǔ lǐ zhè jiàn shì 。
Tiếng Việt: Giám đốc chỉ thị anh ấy xử lý việc này.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chỉ thị, ra lệnh một cách khéo léo hay ngầm hiểu.
Nghĩa phụ
English
Give implicit instructions or hints.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
把自己的意图告诉或暗示给人,让别人照着办。这不是我的主意,是他授意我这么做的
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!