Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 掏
Pinyin: táo
Meanings: Lấy ra, móc ra (thường từ túi hoặc chỗ sâu)., To take out, to pull out (usually from pockets or deep places).
HSK Level: hsk 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 11
Radicals: 匋, 扌
Grammar: Động từ một âm tiết, thường kết hợp với các danh từ như 口袋 (pocket), 钱包 (wallet).
Example: 他从口袋里掏出了一枚硬币。
Example pinyin: tā cóng kǒu dài lǐ tāo chū le yì méi yìng bì 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã lấy ra một đồng xu từ túi quần.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lấy ra, móc ra (thường từ túi hoặc chỗ sâu).
Nghĩa phụ
English
To take out, to pull out (usually from pockets or deep places).
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!