Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 颂扬
Pinyin: sòng yáng
Meanings: Tán dương, ca ngợi., To praise or extol., ①称赞表扬。[例]颂扬战功。[例]这是朝鲜人民颂扬罗盛教的歌。——《罗盛教》。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 公, 页, 扌
Chinese meaning: ①称赞表扬。[例]颂扬战功。[例]这是朝鲜人民颂扬罗盛教的歌。——《罗盛教》。
Grammar: Động từ này thường đi sau chủ ngữ và trước tân ngữ để diễn tả hành động ca ngợi.
Example: 他在演讲中颂扬了国家的进步。
Example pinyin: tā zài yǎn jiǎng zhōng sòng yáng le guó jiā de jìn bù 。
Tiếng Việt: Trong bài phát biểu, ông ấy đã ca ngợi sự tiến bộ của đất nước.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tán dương, ca ngợi.
Nghĩa phụ
English
To praise or extol.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
称赞表扬。颂扬战功。这是朝鲜人民颂扬罗盛教的歌。——《罗盛教》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!