Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 预热
Pinyin: yù rè
Meanings: Làm nóng trước, khởi động trước, Preheat, warm up beforehand., ①预先加热到指定的温度。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 20
Radicals: 予, 页, 执, 灬
Chinese meaning: ①预先加热到指定的温度。
Grammar: Động từ hai âm tiết, ý nghĩa cụ thể hoặc trừu tượng tùy ngữ cảnh (ví dụ: làm nóng máy móc hoặc khởi động cơ thể).
Example: 在比赛前运动员需要进行充分的预热。
Example pinyin: zài bǐ sài qián yùn dòng yuán xū yào jìn xíng chōng fèn de yù rè 。
Tiếng Việt: Trước trận đấu, vận động viên cần khởi động đầy đủ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Làm nóng trước, khởi động trước
Nghĩa phụ
English
Preheat, warm up beforehand.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
预先加热到指定的温度
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!