Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 预言
Pinyin: yù yán
Meanings: Lời tiên tri, dự đoán, Prophecy; to predict or foretell., ①事情尚未发生而预先说出将要发生的状况。*②预先说出的。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 予, 页, 言
Chinese meaning: ①事情尚未发生而预先说出将要发生的状况。*②预先说出的。
Grammar: Có thể làm danh từ hoặc động từ, chủ yếu liên quan đến việc đưa ra dự đoán về tương lai.
Example: 他预言明年经济会好转。
Example pinyin: tā yù yán míng nián jīng jì huì hǎo zhuǎn 。
Tiếng Việt: Ông ấy tiên đoán rằng nền kinh tế năm tới sẽ tốt hơn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lời tiên tri, dự đoán
Nghĩa phụ
English
Prophecy; to predict or foretell.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
事情尚未发生而预先说出将要发生的状况
预先说出的
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!