Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 预收
Pinyin: yù shōu
Meanings: Thu trước, nhận trước (tiền, phí), Advance collection, prepayment receipt., ①事先收取。[例]预收租金。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 予, 页, 丩, 攵
Chinese meaning: ①事先收取。[例]预收租金。
Grammar: Động từ hai âm tiết, chủ yếu áp dụng trong kinh doanh hoặc tài chính.
Example: 公司决定预收客户的订金。
Example pinyin: gōng sī jué dìng yù shōu kè hù de dìng jīn 。
Tiếng Việt: Công ty quyết định nhận trước tiền đặt cọc của khách hàng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thu trước, nhận trước (tiền, phí)
Nghĩa phụ
English
Advance collection, prepayment receipt.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
事先收取。预收租金
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!