Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 预支
Pinyin: yù zhī
Meanings: Tạm ứng, ứng trước tiền, Advance payment, to draw in advance., ①预先支付。[例]预支运费。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 14
Radicals: 予, 页, 十, 又
Chinese meaning: ①预先支付。[例]预支运费。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh tài chính hoặc kế toán.
Example: 他向公司申请预支工资。
Example pinyin: tā xiàng gōng sī shēn qǐng yù zhī gōng zī 。
Tiếng Việt: Anh ấy xin công ty tạm ứng lương.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tạm ứng, ứng trước tiền
Nghĩa phụ
English
Advance payment, to draw in advance.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
预先支付。预支运费
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!