Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 预感
Pinyin: yù gǎn
Meanings: Dự cảm, linh cảm, Premonition, intuition., ①预先感觉。*②事先感觉到的。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 23
Radicals: 予, 页, 咸, 心
Chinese meaning: ①预先感觉。*②事先感觉到的。
Grammar: Danh từ chỉ cảm giác mơ hồ nhưng mạnh mẽ về điều sắp xảy ra, thường mang tính cá nhân.
Example: 我有一种不好的预感。
Example pinyin: wǒ yǒu yì zhǒng bù hǎo de yù gǎn 。
Tiếng Việt: Tôi có một linh cảm không lành.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dự cảm, linh cảm
Nghĩa phụ
English
Premonition, intuition.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
预先感觉
事先感觉到的
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!