Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 顿呼

Pinyin: dùnhū

Meanings: Buồn bã than thở., To lament sorrowfully., ①见“呼语”。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 18

Radicals: 屯, 页, 乎, 口

Chinese meaning: ①见“呼语”。

Grammar: Động từ này thường theo sau bởi đối tượng mà người nói muốn bày tỏ cảm xúc.

Example: 他顿呼命运的不公。

Example pinyin: tā dùn hū mìng yùn de bù gōng 。

Tiếng Việt: Anh ấy buồn bã than thở về sự bất công của số phận.

顿呼
dùnhū
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Buồn bã than thở.

To lament sorrowfully.

见“呼语”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

顿呼 (dùnhū) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung