Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 顾虑

Pinyin: gù lǜ

Meanings: Sự lo lắng, e ngại về điều xấu có thể xảy ra., Worry or apprehension about potential negative outcomes., ①顾忌忧虑,因有某种担心而不敢去说去做。[例]他对询问你最讨厌的事情并无顾虑。*②不情愿或不愿意。[例]处在洞里,并且对出洞会有些顾虑。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 20

Radicals: 厄, 页, 心, 虍

Chinese meaning: ①顾忌忧虑,因有某种担心而不敢去说去做。[例]他对询问你最讨厌的事情并无顾虑。*②不情愿或不愿意。[例]处在洞里,并且对出洞会有些顾虑。

Grammar: Có thể đóng vai trò danh từ hoặc động từ, tùy ngữ cảnh.

Example: 他没有顾虑地接受了邀请。

Example pinyin: tā méi yǒu gù lǜ dì jiē shòu le yāo qǐng 。

Tiếng Việt: Anh ấy đã nhận lời mời mà không chút lo lắng.

顾虑
gù lǜ
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sự lo lắng, e ngại về điều xấu có thể xảy ra.

Worry or apprehension about potential negative outcomes.

顾忌忧虑,因有某种担心而不敢去说去做。他对询问你最讨厌的事情并无顾虑

不情愿或不愿意。处在洞里,并且对出洞会有些顾虑

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

顾虑 (gù lǜ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung