Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 顿然
Pinyin: dùnrán
Meanings: Đột nhiên, ngay lập tức., Suddenly; instantly., ①忽然;突然。[例]顿然雨住天睛。
HSK Level: 5
Part of speech: trạng từ
Stroke count: 22
Radicals: 屯, 页, 冫, 灬, 犬, 𠂊
Chinese meaning: ①忽然;突然。[例]顿然雨住天睛。
Grammar: Trạng từ này thường đứng ở đầu câu, nhấn mạnh tốc độ diễn ra của sự việc.
Example: 天空顿然暗了下来。
Example pinyin: tiān kōng dùn rán àn le xià lái 。
Tiếng Việt: Bầu trời đột nhiên tối sầm lại.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đột nhiên, ngay lập tức.
Nghĩa phụ
English
Suddenly; instantly.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
忽然;突然。顿然雨住天睛
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!