Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 预料
Pinyin: yù liào
Meanings: Dự đoán, tiên liệu, To anticipate, to expect., ①事前推测、料想,也指事前作出的推测。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 20
Radicals: 予, 页, 斗, 米
Chinese meaning: ①事前推测、料想,也指事前作出的推测。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với mệnh đề phụ ở phía sau để giải thích nội dung dự đoán.
Example: 事情的发展果然如我所预料。
Example pinyin: shì qíng de fā zhǎn guǒ rán rú wǒ suǒ yù liào 。
Tiếng Việt: Sự phát triển của tình hình đúng như tôi đã dự đoán.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dự đoán, tiên liệu
Nghĩa phụ
English
To anticipate, to expect.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
事前推测、料想,也指事前作出的推测
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!