Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 顾盼

Pinyin: gù pàn

Meanings: Nhìn qua nhìn lại, ngó nghiêng., To look around repeatedly, glance back and forth., ①观看,左顾右盼。[例]俊眼修眉,顾盼神飞。——《红楼梦》。*②回视,眷顾。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 19

Radicals: 厄, 页, 分, 目

Chinese meaning: ①观看,左顾右盼。[例]俊眼修眉,顾盼神飞。——《红楼梦》。*②回视,眷顾。

Grammar: Động từ thường đi cùng trạng ngữ chỉ mục đích.

Example: 他在人群中顾盼寻找朋友。

Example pinyin: tā zài rén qún zhōng gù pàn xún zhǎo péng yǒu 。

Tiếng Việt: Anh ấy ngó nghiêng tìm bạn trong đám đông.

顾盼
gù pàn
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhìn qua nhìn lại, ngó nghiêng.

To look around repeatedly, glance back and forth.

观看,左顾右盼。俊眼修眉,顾盼神飞。——《红楼梦》

回视,眷顾

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

顾盼 (gù pàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung