Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 预制

Pinyin: yù zhì

Meanings: Chế tạo sẵn, sản xuất trước., To pre-fabricate or manufacture in advance., ①在工厂中预先制成(如房屋的)全部或多数构件。[例]预制构件。[例]预先制订。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 18

Radicals: 予, 页, 冂, 刂, 牛

Chinese meaning: ①在工厂中预先制成(如房屋的)全部或多数构件。[例]预制构件。[例]预先制订。

Grammar: Động từ này thường đi kèm với danh từ chỉ sản phẩm được chế tạo.

Example: 这家公司专门预制建筑材料。

Example pinyin: zhè jiā gōng sī zhuān mén yù zhì jiàn zhù cái liào 。

Tiếng Việt: Công ty này chuyên sản xuất vật liệu xây dựng sẵn.

预制
yù zhì
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chế tạo sẵn, sản xuất trước.

To pre-fabricate or manufacture in advance.

在工厂中预先制成(如房屋的)全部或多数构件。预制构件。预先制订

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

预制 (yù zhì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung