Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 顿歇
Pinyin: dùnxiē
Meanings: Dừng lại nghỉ ngơi., To stop and rest., ①停顿;暂时停止。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 23
Radicals: 屯, 页, 曷, 欠
Chinese meaning: ①停顿;暂时停止。
Grammar: Động từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh du lịch hoặc di chuyển đường dài.
Example: 他们走了很久,需要顿歇一下。
Example pinyin: tā men zǒu le hěn jiǔ , xū yào dùn xiē yí xià 。
Tiếng Việt: Họ đã đi rất lâu, cần dừng lại nghỉ ngơi một chút.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dừng lại nghỉ ngơi.
Nghĩa phụ
English
To stop and rest.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
停顿;暂时停止
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!