Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 预算

Pinyin: yù suàn

Meanings: Ngân sách, tính toán ngân sách, Budget; to calculate or estimate the budget., ①国家机关、团体和事业单位等对于未来的一定时期内的收入和支出的计划。*②事先计算。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 24

Radicals: 予, 页, 竹

Chinese meaning: ①国家机关、团体和事业单位等对于未来的一定时期内的收入和支出的计划。*②事先计算。

Grammar: Có thể là danh từ hoặc động từ, liên quan đến việc lập kế hoạch tài chính. Khi làm động từ, 做预算 (lập ngân sách) thường đi kèm.

Example: 我们需要做一个详细的预算。

Example pinyin: wǒ men xū yào zuò yí gè xiáng xì de yù suàn 。

Tiếng Việt: Chúng ta cần lập một bản ngân sách chi tiết.

预算
yù suàn
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ngân sách, tính toán ngân sách

Budget; to calculate or estimate the budget.

国家机关、团体和事业单位等对于未来的一定时期内的收入和支出的计划

事先计算

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

预算 (yù suàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung