Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 预科
Pinyin: yù kē
Meanings: Khóa học dự bị, lớp dự bị đại học, Preparatory course or pre-college program., ①附设在高校中或者单独设立的为高等学校培养新生的机构。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 予, 页, 斗, 禾
Chinese meaning: ①附设在高校中或者单独设立的为高等学校培养新生的机构。
Grammar: Danh từ, thường dùng trong ngữ cảnh giáo dục để chỉ khóa học chuẩn bị trước khi vào chương trình chính thức.
Example: 他正在读大学的预科班。
Example pinyin: tā zhèng zài dú dà xué de yù kē bān 。
Tiếng Việt: Anh ấy đang học lớp dự bị đại học.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khóa học dự bị, lớp dự bị đại học
Nghĩa phụ
English
Preparatory course or pre-college program.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
附设在高校中或者单独设立的为高等学校培养新生的机构
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!