Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 顿即

Pinyin: dùnjí

Meanings: Ngay lập tức, tức thì., Immediately; at once., ①立刻;立即。[例]戏一开演,剧场里顿即鸦雀无声。

HSK Level: 5

Part of speech: trạng từ

Stroke count: 17

Radicals: 屯, 页, 卩

Chinese meaning: ①立刻;立即。[例]戏一开演,剧场里顿即鸦雀无声。

Grammar: Trạng từ này thường đứng trước động từ chính trong câu và mang nghĩa nhấn mạnh hành động diễn ra nhanh chóng.

Example: 听到这个消息,我顿即感到震惊。

Example pinyin: tīng dào zhè ge xiāo xī , wǒ dùn jí gǎn dào zhèn jīng 。

Tiếng Việt: Nghe tin này, tôi lập tức cảm thấy sốc.

顿即
dùnjí
5trạng từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ngay lập tức, tức thì.

Immediately; at once.

立刻;立即。戏一开演,剧场里顿即鸦雀无声

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

顿即 (dùnjí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung