Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 预期

Pinyin: yù qī

Meanings: Kỳ vọng, mong đợi trước, Expectation, anticipation., ①事先的期望。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 22

Radicals: 予, 页, 其, 月

Chinese meaning: ①事先的期望。

Grammar: Có thể làm động từ hoặc danh từ, thường dùng trong các ngữ cảnh đánh giá hoặc lập kế hoạch.

Example: 这个项目的效果达到了我们的预期。

Example pinyin: zhè ge xiàng mù dì xiào guǒ dá dào le wǒ men de yù qī 。

Tiếng Việt: Hiệu quả của dự án này đã đạt được kỳ vọng của chúng tôi.

预期
yù qī
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kỳ vọng, mong đợi trước

Expectation, anticipation.

事先的期望

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...