Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 预估
Pinyin: yù gū
Meanings: Ước lượng, dự đoán trước., To estimate or predict in advance., ①预先估算。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 17
Radicals: 予, 页, 亻, 古
Chinese meaning: ①预先估算。
Grammar: Động từ này thường đi kèm với danh từ chỉ đối tượng cần ước lượng.
Example: 专家们正在预估今年的经济增长率。
Example pinyin: zhuān jiā men zhèng zài yù gū jīn nián de jīng jì zēng zhǎng lǜ 。
Tiếng Việt: Các chuyên gia đang ước lượng tỷ lệ tăng trưởng kinh tế năm nay.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ước lượng, dự đoán trước.
Nghĩa phụ
English
To estimate or predict in advance.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
预先估算
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!