Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 顿挫

Pinyin: dùncuò

Meanings: Ngắt quãng, ngừng lại rồi tiếp tục., To pause momentarily and then continue., ①疾病于其早期阶段即停止发展。[例]感冒的顿挫。*②噪音的一般或特殊的节奏变换。*③(语调、音律等)停顿转折。[例]抑扬顿挫地说。*④挫折。[例]常遭顿挫。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 20

Radicals: 屯, 页, 坐, 扌

Chinese meaning: ①疾病于其早期阶段即停止发展。[例]感冒的顿挫。*②噪音的一般或特殊的节奏变换。*③(语调、音律等)停顿转折。[例]抑扬顿挫地说。*④挫折。[例]常遭顿挫。

Grammar: Có thể làm tính từ hoặc động từ, thường dùng trong văn chương hoặc âm nhạc.

Example: 他的演讲顿挫有致,引人入胜。

Example pinyin: tā de yǎn jiǎng dùn cuò yǒu zhì , yǐn rén rù shèng 。

Tiếng Việt: Bài diễn thuyết của anh ấy ngắt quãng hợp lý, thu hút người nghe.

顿挫
dùncuò
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ngắt quãng, ngừng lại rồi tiếp tục.

To pause momentarily and then continue.

疾病于其早期阶段即停止发展。感冒的顿挫

噪音的一般或特殊的节奏变换

(语调、音律等)停顿转折。抑扬顿挫地说

挫折。常遭顿挫

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

顿挫 (dùncuò) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung