Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 预告

Pinyin: yù gào

Meanings: Thông báo trước, loan báo trước, Advance notice, preview, announcement., ①预先告知。*②事先通知的。[例]新书预告。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 17

Radicals: 予, 页, 口

Chinese meaning: ①预先告知。*②事先通知的。[例]新书预告。

Grammar: Có thể đóng vai trò là động từ hoặc danh từ, thường đi kèm với sự kiện hoặc thông tin nào đó sẽ xảy ra trong tương lai.

Example: 这部电影的预告片非常吸引人。

Example pinyin: zhè bù diàn yǐng de yù gào piàn fēi cháng xī yǐn rén 。

Tiếng Việt: Trailer của bộ phim này rất thu hút.

预告
yù gào
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thông báo trước, loan báo trước

Advance notice, preview, announcement.

预先告知

事先通知的。新书预告

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

预告 (yù gào) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung