Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 预付
Pinyin: yù fù
Meanings: Trả trước, thanh toán trước., To pay in advance., ①事先付给。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 15
Radicals: 予, 页, 亻, 寸
Chinese meaning: ①事先付给。
Grammar: Động từ này thường kết hợp với danh từ chỉ khoản tiền hoặc dịch vụ.
Example: 你需要预付定金才能预订房间。
Example pinyin: nǐ xū yào yù fù dìng jīn cái néng yù dìng fáng jiān 。
Tiếng Việt: Bạn cần trả trước tiền đặt cọc để đặt phòng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trả trước, thanh toán trước.
Nghĩa phụ
English
To pay in advance.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
事先付给
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!