Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 顿弊

Pinyin: dùnbì

Meanings: Sa sút, suy giảm nghiêm trọng., To decline or deteriorate severely., ①困顿弊败;败坏。[例]数十年之后,甲兵顿弊,而人民日以安于佚乐。——宋·苏轼《教战守策》。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 24

Radicals: 屯, 页, 廾, 敝

Chinese meaning: ①困顿弊败;败坏。[例]数十年之后,甲兵顿弊,而人民日以安于佚乐。——宋·苏轼《教战守策》。

Grammar: Động từ này thường liên kết với danh từ chỉ tổ chức, cá nhân hoặc tình hình cụ thể.

Example: 这家公司的业绩顿弊。

Example pinyin: zhè jiā gōng sī de yè jì dùn bì 。

Tiếng Việt: Hiệu suất của công ty này đã sa sút nghiêm trọng.

顿弊
dùnbì
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sa sút, suy giảm nghiêm trọng.

To decline or deteriorate severely.

困顿弊败;败坏。数十年之后,甲兵顿弊,而人民日以安于佚乐。——宋·苏轼《教战守策》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

顿弊 (dùnbì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung