Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 颂歌
Pinyin: sòng gē
Meanings: Bài hát ca ngợi ai đó hoặc điều gì đó., A song of praise., ①赞美祝颂的诗歌。[例]欣欢之声浃于亿兆,衔感之至形于颂歌。——唐·宋璟《三月三日为百官谢赐宴表》。*②赞美;祝颂。[例]天下翕然,一口颂歌。——《新唐书·张玄素传》。[例]士颂歌于政教,民谣詠于渥恩。——《宋书·谢灵运传·撰征赋》。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 24
Radicals: 公, 页, 哥, 欠
Chinese meaning: ①赞美祝颂的诗歌。[例]欣欢之声浃于亿兆,衔感之至形于颂歌。——唐·宋璟《三月三日为百官谢赐宴表》。*②赞美;祝颂。[例]天下翕然,一口颂歌。——《新唐书·张玄素传》。[例]士颂歌于政教,民谣詠于渥恩。——《宋书·谢灵运传·撰征赋》。
Grammar: Danh từ chỉ tác phẩm âm nhạc mang tính ca ngợi.
Example: 这首歌是一首对祖国的颂歌。
Example pinyin: zhè shǒu gē shì yì shǒu duì zǔ guó de sòng gē 。
Tiếng Việt: Bài hát này là một bài ca ngợi tổ quốc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bài hát ca ngợi ai đó hoặc điều gì đó.
Nghĩa phụ
English
A song of praise.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
赞美祝颂的诗歌。欣欢之声浃于亿兆,衔感之至形于颂歌。——唐·宋璟《三月三日为百官谢赐宴表》
赞美;祝颂。天下翕然,一口颂歌。——《新唐书·张玄素传》。士颂歌于政教,民谣詠于渥恩。——《宋书·谢灵运传·撰征赋》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!