Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 巨匠

Pinyin: jù jiàng

Meanings: Bậc thầy vĩ đại, chuyên gia hàng đầu trong một lĩnh vực., Great master; leading expert in a field., ①作为后代楷模、理想或里程碑式的过去的大科学家、文豪或艺术大师。*②对某一方面有杰出成就者的誉称。[例]像梅兰芳这样的一位艺术巨匠。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 10

Radicals: 巨, 匚, 斤

Chinese meaning: ①作为后代楷模、理想或里程碑式的过去的大科学家、文豪或艺术大师。*②对某一方面有杰出成就者的誉称。[例]像梅兰芳这样的一位艺术巨匠。

Grammar: Danh từ ghép, dùng để chỉ người có tài năng vượt trội và tiếng tăm lớn.

Example: 他是音乐界的巨匠。

Example pinyin: tā shì yīn yuè jiè de jù jiàng 。

Tiếng Việt: Ông ấy là bậc thầy vĩ đại trong ngành âm nhạc.

巨匠 - jù jiàng
巨匠
jù jiàng

📷 Cánh đồng lúa giữa dãy núi của tỉnh Wakayama ở Nhật Bản.

巨匠
jù jiàng
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bậc thầy vĩ đại, chuyên gia hàng đầu trong một lĩnh vực.

Great master; leading expert in a field.

作为后代楷模、理想或里程碑式的过去的大科学家、文豪或艺术大师

对某一方面有杰出成就者的誉称。像梅兰芳这样的一位艺术巨匠

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...