Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 巨口
Pinyin: jù kǒu
Meanings: Miệng lớn; hình ảnh so sánh để chỉ người ăn nhiều hoặc nói nhiều., Big mouth; metaphorically refers to someone who eats or talks a lot., ①由于发育缺陷而导致口的宽度异常增大。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 7
Radicals: 巨, 口
Chinese meaning: ①由于发育缺陷而导致口的宽度异常增大。
Grammar: Danh từ ghép, đôi khi mang nghĩa bóng tùy theo ngữ cảnh.
Example: 这条鱼有巨口,能吞下小鱼。
Example pinyin: zhè tiáo yú yǒu jù kǒu , néng tūn xià xiǎo yú 。
Tiếng Việt: Con cá này có miệng lớn, có thể nuốt được cá nhỏ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Miệng lớn; hình ảnh so sánh để chỉ người ăn nhiều hoặc nói nhiều.
Nghĩa phụ
English
Big mouth; metaphorically refers to someone who eats or talks a lot.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
由于发育缺陷而导致口的宽度异常增大
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!