Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 巨富

Pinyin: jù fù

Meanings: Người giàu có bậc nhất., Extremely wealthy person., ①巨额财富;大富。*②非常富有的人,大富翁,百万富翁。[例]美国石油巨富。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 巨, 宀, 畐

Chinese meaning: ①巨额财富;大富。*②非常富有的人,大富翁,百万富翁。[例]美国石油巨富。

Grammar: Danh từ ghép, thường dùng để chỉ những người thuộc giới siêu giàu.

Example: 他是一个巨富,拥有无数财产。

Example pinyin: tā shì yí gè jù fù , yōng yǒu wú shù cái chǎn 。

Tiếng Việt: Ông ấy là một người giàu có bậc nhất, sở hữu vô số tài sản.

巨富
jù fù
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Người giàu có bậc nhất.

Extremely wealthy person.

巨额财富;大富

非常富有的人,大富翁,百万富翁。美国石油巨富

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

巨富 (jù fù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung