Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 差生
Pinyin: chà shēng
Meanings: Học sinh có kết quả học tập kém., A student with poor academic performance., ①学习成绩差的学生。[例]差生更应受重视。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 工, 羊, 生
Chinese meaning: ①学习成绩差的学生。[例]差生更应受重视。
Grammar: Danh từ, thường xuất hiện trong ngữ cảnh giáo dục.
Example: 老师要多关注差生。
Example pinyin: lǎo shī yào duō guān zhù chà shēng 。
Tiếng Việt: Giáo viên cần quan tâm nhiều hơn đến học sinh kém.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Học sinh có kết quả học tập kém.
Nghĩa phụ
English
A student with poor academic performance.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
学习成绩差的学生。差生更应受重视
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!