Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 差点儿
Pinyin: chà diǎnr
Meanings: Suýt nữa thì (diễn tả một điều suýt xảy ra)., Almost, nearly (describing something that almost happened).
HSK Level: hsk 5
Part of speech: phó từ
Stroke count: 20
Radicals: 工, 羊, 占, 灬, 丿, 乚
Grammar: Phó từ ba âm tiết, thường dùng để nhấn mạnh sự may mắn vì điều gì đó không xảy ra.
Example: 他差点儿摔倒了。
Example pinyin: tā chà diǎn ér shuāi dǎo le 。
Tiếng Việt: Anh ấy suýt nữa thì ngã.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Suýt nữa thì (diễn tả một điều suýt xảy ra).
Nghĩa phụ
English
Almost, nearly (describing something that almost happened).
Phân tích từng chữ (3 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế